Có 2 kết quả:

国贼 guó zéi ㄍㄨㄛˊ ㄗㄟˊ國賊 guó zéi ㄍㄨㄛˊ ㄗㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

traitor to the nation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

traitor to the nation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0